Có 2 kết quả:

不尽根 bù jìn gēn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄣ不盡根 bù jìn gēn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surd (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

surd (math.)

Bình luận 0